Có 4 kết quả:

乡邻 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ相邻 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ相鄰 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ鄉鄰 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

fellow villager

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neighbor
(2) adjacent

Bình luận 0