Có 4 kết quả:
乡邻 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ • 相邻 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ • 相鄰 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ • 鄉鄰 xiāng lín ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fellow villager
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) adjacent
(2) adjacent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) adjacent
(2) adjacent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fellow villager
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0